Mục lục [Ẩn]
Camera IP Fisheye hồng ngoại 6 Megapixel WISENET XNF-8010RVM/VAP
- XNF-8010RVM/VAP thuôc dòng X Series là dòng camera IP cao cấp (excellent) hầu hết sử dụng chất liệu kim loại cao cấp với chất lượng camera tốt thường được sử dụng cho các dự án, tòa nhà, cao ốc, công ty, doanh nghiệp, xi nghiệp, nhà máy, biệt thự,… có điều kiện và đặt biệt là các dự án chính phủ cần chất lượng hình ảnh camera quan sát cực kỳ rõ nét, đồ bền cao.
Thông số kỹ thuật Camera IP Fisheye hồng ngoại 6 Megapixel WISENET XNF-8010RVM/VAP
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 6.0 Megapixel (2048 x 2048).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 512GB.
- Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (F1.6), B/W: 0 Lux (IR LED On).
- Ống kính cố định: 1.6mm.
- Zoom số: 8x.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 192°.
- Góc quan sát theo chiều dọc: 192°.
- Góc quan sát theo phương chéo: 192°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNRV (2D+3D Noise filter).
- Chức năng ổn định hình ảnh DIS.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW.
- Chức năng thông minh: Tự động theo dõi, tích hợp sẵn, phát hiện đối tượng lảng vảng, bản đồ nhiệt, đếm người, quản lý xếp hàng, phát hiện can thiệp, giả mạo, phát hiện âm thanh.
- 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 BASE-T).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12VDC ±10%, PoE (IEEE802.3af, Class3).
- Công suất tiêu thụ: Max. 11W (12VDC), Max. 12W (PoE).
- Kích thước: Ø146 x 65.8mm.
- Trọng lượng: 790g.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/1.8 inch 6M CMOS |
Total Pixels | 3,096(H) x 2,094(V) |
Effective Pixels | 2,048(H) x 2,048(V) |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.1 Lux (F1.6), B/W: 0 Lux (IR LED On) |
Video Output | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 714 x 480(N), 702 x 576(P), for installation |
DIP connector type, USB | |
Lens | |
Focal length/ Max. Aperture Ratio | 1.6mm / F1.6 |
Angular Field of View | H: 192° / V: 192° / D: 192° |
Min. Object Distance | 0.3m (0.98ft) |
Focus Control | Simple focus / Manual - Remote control via network |
Lens / Mount Type | Fixed lens / Board type |
Operation | |
IR LED / Viewable Length | 15m (49.21ft) |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 85 characters) |
- W/W: English / Numeric / Special characters | |
- China: English / Numeric / Special / Chinese characters | |
- Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Backlight Compensation | Off / BLC/ WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSDR (Off/ On) |
Digital Noise Reduction | SSNRV (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On |
Defog | Off / Auto (input from fog detection)/ Manual |
Motion Detection | Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover |
Privacy Masking | Off / On (32ea, polygonal) - Color : Gray, Green, Red, Blue, Black, White - Mosaic |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included mercury & Sodium) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital Zoom | 8x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip / Mirror | Off / On |
Intelligent Video Analytics | Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection with metadata |
Alarm I/O | Input 1ea/ Output 1ea |
Alarm Triggers | Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output |
Viewing Composition | Camera side: Fisheye, Single panorama, Double panorama, Fisheye + 4 PTZ |
Quad view, Fisheye + 8 PTZ | |
Pixel Counter | Support |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.265/H.264/MJPEG |
Resolution | Original view: 2048 x 2048, 1280 x 1280, 1080 x 1080, 960 x 960, 768 x 768, 720 x 720, 640 x 640, 480 x 480 |
Single panorama: 2048 x 512, 1920 x 480, 1280 x 320, 640 x 160, 704 x 176 | |
Double panorama : 2048 x 1024, 1920 x 960, 1280 x 640, 640 x 320, 704 x 352 | |
Quad View : 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 800 x 600, 640 x 480, 704 x 576 [Q1 / 2 / 3 / 4] 1024 x 768, 800 x 600, 640 x 480 | |
Max. Frame rate | H.265 / H.264: 30fps@2,048 x 2,048, MJPEG: Max. 15fps |
Smart Codec | Manual mode (Area-based: 5ea)/ Support |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control Method | H.265/H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Audio In | Selectable (Mic in / Line in / Built-in mic) |
Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm | |
Audio Out | Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms |
Audio Compression Format | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps, AAC-LC: 48Kbps at 16KHz | |
Audio Communication | Bi-directional (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour, SIP |
Security | HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users at unicast mode |
Edge Storage | SD/SDHC/SDXC 2slot (up to 512GB) - Continuous recording (1st slot to 2nd slot) |
- Motion Images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded | |
- Camera can detect automatically when the memory is connected | |
- Memory status display (normal/error/active/formatting/lock) | |
NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording (Plug-in viewer only) | |
Application Programming Interface | ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API) v2.0, Wisenet Open Platform |
Webpage Language | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer |
- Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer | |
- Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only | |
Central Management Software | SmartViewer |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP66 / IK10 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 12VDC ±10%, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | Max. 12W (12VDC), Max. 12.95W |
Color / Material | Ivory / Aluminum |
Dimensions | Ø146 x 65.8mm |
Weight | 790g |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Việt Nam.
- Bảo hành: 24 tháng.
Đừng ngại, hãy bắt máy GỌI NGAY để được hướng dẫn và tư vấn miễn phí:
TCTTCAMERA - GIÁM SÁT THÔNG MINH 24/7
- Địa chỉ: 1190 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
- Hotline: 093.262.0828
- Website: tcttcamera.com
- Email: tcttca@gmail.com
-----------------------------------------------------
Xem thêm