Mục lục [Ẩn]
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel WISENET XNV-C7083R
Dưới đây là một số tính năng chính của camera IP Wisenet XNV-C7083R/VAP:
- Độ phân giải 4MP: Camera có độ phân giải cao 4MP, cho phép quan sát chi tiết hơn và hình ảnh sắc nét trong các khu vực giám sát.
- Hồng ngoại: Camera được trang bị đèn hồng ngoại thông minh giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc thiếu hoàn toàn ánh sáng. Khoảng cách hồng ngoại phụ thuộc vào môi trường, nhưng thường nằm trong khoảng vài chục mét.
- Công nghệ AI Vandal Detection: Trang bị tính năng phát hiện phá hoại AI, giúp nhận biết và cảnh báo ngay lập tức khi có hoạt động phá hoại hoặc xâm nhập vào khu vực giám sát.
- Chống nước và chống va đập: Thiết kế chống nước với chuẩn IP66 và khả năng chống va đập với chuẩn IK10, camera này có khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và ngăn ngừa những hành động phá hoại.
- Hỗ trợ nhiều tính năng thông minh: Bên cạnh tính năng AI Vandal Detection, camera còn hỗ trợ nhiều tính năng thông minh khác như phát hiện chuyển động, đếm người, phân loại đối tượng, vv.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Camera hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD, cho phép lưu trữ và ghi lại dữ liệu hình ảnh mà không cần dùng đến đầu ghi.
- Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối: Camera hỗ trợ nhiều giao thức kết nối như PoE (Power over Ethernet), ONVIF, RTSP, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát hiện có.
Thông số kĩ thuật Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel WISENET XNV-C7083R
- XNV-C7083R/VAP có độ phân giải 4K
- Ống kính tự động điều chỉnh 4,4 ~ 9,3mm (2,1x)
- Độ nhạy sáng: 0,04 Lux (F1.3, 1/30 giây, 30IRE), 0 Lux (bật đèn LED hồng ngoại)
- Tối đa 30 khung hình / giây (H.265 / H.264)
- WiseIR: Tầm xa hồng ngoại IR 40 m (131,23 ft)
- Ngày & đêm (ICR), cực WDR (120 dB)
- Thiết kế phủ cứng tại nắp chụp ống kính camera
- WiseNRⅡ (Dựa trên công cụ AI), WiseStreamⅢ (Dựa trên công cụ AI)
- Sự kiện phân tích dựa trên công cụ AI (NPU): Phát hiện đối tượng (Người / Khuôn mặt / Phương tiện - ô tô, xe tải, xe buýt, xe đạp, xe máy / Biển số), IVA (Đường / Khu vực ảo, Vào / Ra, Lướt qua, Hướng, Xâm nhập).
- Sự kiện phân tích sẵn có: Phát hiện mất nét, Phát hiện chuyển động, Giả mạo, Phát hiện sương mù, Phát hiện âm thanh, Phân loại âm thanh, Phát hiện sốc, Xuất hiện / Biến mất
- IP66, IP67, NEMA4X, IK10
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch progressive CMOS |
Resolution | 2592x1520, 2560x1440, 1920x1080, 1280x1024, 1280x960, 1280x720, 1024x768, 800x600, 800x448, 720x576, 720x480, 640x480, 640x360, 320x240 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 60fps/50fps(60Hz/50Hz)(WDR off) Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz)(WDR on) MJPEG: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) |
Min. Illumination | Color: 0.038Lux(F1.4, 1/30sec, 30IRE) B/W: 0.0038Lux(F1.4, 1/30sec, 30IRE), 0Lux(IR LED on), 30/25fps Color: 0.076Lux(F1.4, 1/60sec, 30IRE) B/W: 0.0076Lux(F1.4, 1/60sec, 30IRE), 0Lux(IR LED on), 60/50fps |
Video Out | USB: Micro USB Type B, 1280x720 for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 2.8~10mm(3.6x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.4(Wide) ~ F3.0(Tele) |
Angular Field of View | H: 109.7°(Wide) ~ 30.4°(Tele) V: 60.8°(Wide) ~ 17.8°(Tele) D: 131.3°(Wide) ~ 35.3°(Tele) |
Min. Object Distance | 0.5m(1.64ft) |
Focus Control | Simple focus, Manual |
Lens Type | DC auto iris with hall sensor (IR corrected) |
Pan/Tilt/Rotate | |
Pan/Tilt/Rotate Range | 0°~360°/ -45°~75°/ 0°~355° |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto(ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | extremeWDR (120dB) |
Digital Noise Reduction | WiseNRⅡ(Based on AI engine), SSNRⅤ |
Digital Image Stabilization | Support(built-in gyro sensor) |
Defog | Support |
Motion Detection | 8ea, 8point Polygonal zones |
Privacy Masking | 32ea, Quadrangle zones - Color: Gray, Green, Red, Blue, Black, White - Mosaic |
Gain Control | Support |
White Balance | ATW/ Narrow ATW/ AWC/ Manual/ Indoor/ Outdoor |
LDC | Support (Fill/stretch mode) |
Electronic Shutter Speed | Minimum/ Maximum/ Anti flicker (2~1/12,000sec) prefer shutter control(Based on AI engine) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view(90°/270°) |
Analytics | - Analytics events based on AI engine: Object detection (Person/Face/Vehicle(car/bus/truck/motorcycle/bicycle)/License plate), IVA (Virtual line/Area, Enter/Exit, Loitering, direction, Appear/Disappear, intrusion) - Analytics events: Defocus detection, Motion detection, Tampering, Fog detection, Audio detection, Sound classification, Shock detection |
Business Intelligence | Based on AI engine : People counting, Queue management, Heatmap |
Alarm I/O | 2 configurable I/O ports |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input, App event, Time schedule |
Alarm Events | When alarm trigger occurred - File upload (image): e-mail/FTP - Notification: e-mail - Recording: SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers - Alarm output - Handover (PTZ preset, Send message by HTTP/HTTPS/TCP) - Audio clip playback |
Audio In | Selectable(mic in/line in) Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm |
Audio Out | Line out, Max.output level: 1Vrms |
IR Viewable Length | WiseIR 40m (131.23ft) |
Network | |
Ethernet | Metal shielded RJ-45(10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps AAC-LC: 48Kbps at 16KHz |
Smart Codec | Manual(5ea area), WiseStreamⅡ, WiseStreamⅢ(Based on AI engine |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR MJPEG: VBR |
Streaming | Unicast(20 users) / Multicast Multiple streaming(Up to 10 profiles, 3 virtual channel support) |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, SRTP (TCP, UDP Unicast) |
Security | HTTPS(SSL) Login Authentication Digest Login Authentication IP Address Filtering User access log 802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP MSCHAPv2) Device Certificate(Hanwha Techwin Root CA, pre-installed) Secure by default certificate HTPM (Hanwha Trusted platform module) Secure OS/Boot/Storage, Verify firmware forgery CyberSecurity assuarance program UL CAP (UL 2900-1) |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T SUNAPI(HTTP API) Wisenet open platform |
General | |
Webpage Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish,, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Greek, Hungarian |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 512GB |
Memory | 2GB RAM, 512MB Flash |
Environmental & Electrical | |
Operating Temperature / Humidity | -40°C~+55°C(-40°F ~ +131°F) * Maximum temperature : +60°C (intermittent) * Start up should be done at above -20°C NEMA TS-2 : 74°C 0~95%RH(non-condensing) Humidity control /w GORE vent |
Storage Temperature / Humidity | -50°C ~ +60°C(-58°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66/IP67/NEMA4X, IK10 |
Input Voltage | PoE(IEEE802.3af, Class3), 12VDC |
Power Consumption | PoE: Max 12.95W, typical 10.8W 12VDC: Max 12.5W, typical 10.0W |
Mechanical | |
Color / Material | White / Aluminum Hard-coated dome bubble |
RAL Code | RAL9003 |
Product Dimensions/Weight | Ø160x118mm, 1450g |
Compatible Conduit hole / Gangbox | 1/2 inch (M20) single, double, 4 inch octagon, 4 inch square |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Việt Nam.
Đừng ngại, hãy bắt máy GỌI NGAY để được hướng dẫn và tư vấn miễn phí:
TCTTCAMERA - GIÁM SÁT THÔNG MINH 24/7
- Địa chỉ: 1190 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
- Hotline: 093.262.0828
- Website: tcttcamera.com
- Email: tcttca@gmail.com
-----------------------------------------------------
Xem thêm