Mục lục [Ẩn]
Camera IP Dome 2MP Hanwha Techwin WISENET XNV-6081R/VAP
- Độ phân giải: Camera có độ phân giải 2 megapixel, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết cao.
- Cảm biến hình ảnh: Sử dụng cảm biến CMOS cho khả năng nhạy sáng tốt và chất lượng hình ảnh cao.
- Góc quan sát: Camera có góc quan sát rộng, giúp giám sát toàn bộ khu vực mà nó được đặt.
- Chống ngược sáng: Tính năng chống ngược sáng thông minh giúp giảm hiện tượng bị mờ hoặc mất chi tiết do ánh sáng mạnh.
- Chống bụi và chống nước: Với tiêu chuẩn chống bụi và chống nước IP66, camera này có thể hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Hỗ trợ đèn hồng ngoại: Đèn hồng ngoại tích hợp giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.
- Hỗ trợ kết nối mạng: Camera có khả năng kết nối mạng qua cáp Ethernet, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý camera từ xa thông qua mạng LAN hoặc Internet.
- Hỗ trợ tính năng thông minh: Camera hỗ trợ nhận dạng khuôn mặt, phát hiện chuyển động, theo dõi và các tính năng thông minh khác.
- Nhiều tính năng khác: Camera còn hỗ trợ nhiều tính năng như tầm nhìn đêm màu, đèn hồng ngoại thông minh, công nghệ nén H.265 và nén đa luồng, và nhiều hơn nữa.
Thông số Kỹ Thuật Camera IP Dome 2MP Hanwha Techwin WISENET XNV-6081R/VAP
- Max. 2 Megapixel resolution
- 0.015Lux@F1.4 (Color), 0Lux (B/W, IR LED on)
- Day & Night (ICR), WDR (150dB / 120dB)
- Hallway View, WiseStreamII Support
- Video & audio analytics, Audio playback
- DIS and shock detection with built-in gyro sensor
- Modular structure, PoE, 12VDC, 24VAC (Optional)
- IP66/IP67, IK10+, NEMA4XP01BD16080800864
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.
- Sản xuất tại Việt Nam.
- Bảo hành: 24 tháng.
Specifications
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2MP CMOS |
Resolution | 1920x1080, 1280x1024, 1280x960, 1280x720, 1024x768, 800x600, 800x448, 720x576, 720x480, 640x480, 640x360, 320x240 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 60fps/50fps (60Hz/50Hz) MJPEG: Max. 30fps/25fps (60Hz/50Hz) |
Min. Illumination | Color: 0.015Lux (F1.4, 1./30sec) BW: 0Lux (IR LED) |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720x480(N), 720x576(P) for installation USB: Micro USB Type B, 1280x720 for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 2.8~12mm(4.3x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.4(Wide) ~ F3.6(Tele) |
Angular Field of View | H: 119.5°(Wide)~27.9°(Tele) V: 62.8°(Wide)~15.7°(Tele) D: 142.1°(Wide)~32.0°(Tele) |
Min. Object Distance | 0.5m (1.64ft) |
Focus Control | Simple focus |
Lens Type | DC auto iris, P iris |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0°~360° / -45°~85° / 0°~355° |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 150dB |
Digital Noise Reduction | SSNR V |
Digital Image Stabilization | Support (built-in gyro sensor) |
Defog | Support |
Motion Detection | 8ea, 8point polygonal zones |
Privacy Masking | 32ea, polygonal zones |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view (90°/270°) |
Analytics | Defocus detection, Directional detection, Fog detection, Face detection, Motion detection, Digital auto tracking, Appear/Disappear, Enter/Exit, Loitering, Tampering, Virtual line, Audio detection, Sound classification, Shock detection |
Business Intelligence | People counting, Queue management, Heatmap |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail Notification via e-mail SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers Alarm output Handover Audio playback |
Audio In | Selectable (mic in/line in) Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: 2K Ohm |
Audio Out | Line out, Max. output level: 1Vrms |
IR Viewable Length | 50m (164.04ft) |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/Baseline/High, MJPEG |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps AAC-LC: 48Kbps at 16KHz |
Smart Codec | Manual (5ea area), WiseStream II |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR MJPEG: VBR |
Streaming | Unicast (20 users) / Multicast Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour, LLDP, SRTP |
Security | HTTPS (SSL) Login Authentication Digest Login Authentication IP Address Filtering User access Log 802.1X Authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
General | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12 Recommended Browser: Google Chrome Supported Browser: MS Explore11,~MS Edge, Mozilla Firefox (Window 64bit only), Apple Safari (Mac OS X only) |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 2slot 512GB |
Memory | 1024MB RAM, 256MB Flash |
Environmental & Electrical | |
Operating Temperature / Humidity | -50°C ~ +60°C (-58°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Storage Temperature / Humidity | -50°C ~ +60°C (-58°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66/IP67/IP6K9K, IK10+, NEMA4X |
Input Voltage | PoE (IEEE802.3af, Class3), 24VAC (Optional), 12VDC |
Power Consumption | PoE: Max 12.95W, typical 10.30W 12VDC: Max 10.8W, typical 8.40W 24VAC: Max 13.3W, typical 10.40W |
Mechanical | |
Color / Material | White / Aluminum |
RAL Code | RAL9003 |
Product Dimensions / Weight | Ø180x125mm, 1.75Kg |
Đừng ngại, hãy bắt máy GỌI NGAY để được hướng dẫn và tư vấn miễn phí:
TCTTCAMERA - GIÁM SÁT THÔNG MINH 24/7
- Địa chỉ: 1190 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
- Hotline: 093.262.0828
- Website: tcttcamera.com
- Email: tcttca@gmail.com
-----------------------------------------------------
Xem thêm